FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Laba

11.12.1991(32) 175cm 70Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM66
RM60
RB65
RWB65
CB64
SW65
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
78
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
43
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19