FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Martinez

11.7.1982(42) 192cm 88Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB26
CB29
SW28
GK57
Sức mạnh
73
Thể lực
33
Tăng tốc
44
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
18
Chuyền dài
21
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
30
Phản ứng
61
Quyết đoán
26
TM phát bóng
54
TM đổ người
55
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
55