FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Armani

16.10.1986(38) 189cm 89Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM27
RM27
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK70
Sức mạnh
66
Thể lực
26
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
53
Khéo léo
35
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
19
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
51
Phản ứng
69
Quyết đoán
20
TM phát bóng
64
TM đổ người
70
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
74