FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Vargas

16.11.1989(35) 184cm 84Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
52
Thể lực
37
Tăng tốc
43
Tốc độ
40
Nhảy
67
Khéo léo
37
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
21
Chuyền dài
18
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
28
Phản ứng
60
Quyết đoán
24
TM phát bóng
48
TM đổ người
67
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
56