FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Payares

14.1.1990(34) 185cm 78Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM45
CDM55
RM40
RB53
RWB50
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
19
Chuyền dài
46
Lực sút
41
Đánh đầu
63
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14