FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Angulo

26.8.1988(36) 180cm 72Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM61
RM61
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
65
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
34
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
50
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16