FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Paez

27.10.1986(38) 182cm 73Kg
ST63
RW59
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM44
RM56
RB43
RWB44
CB42
SW43
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
69
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
71
Chuyền dài
39
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
40
Đá phạt
60
Penalty
72
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
53
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11