FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elkin Blanco

5.9.1989(35) 179cm 79Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM64
RM56
RB62
RWB62
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
46
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
51
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
73
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11