FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yamilson Rivera

18.6.1989(35) 173cm 68Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM52
CDM40
RM59
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
73
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
21
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
63
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16