FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Tapia

16.1.1987(37) 177cm 75Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM57
RM59
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
44
Sút xoáy
62
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15