FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Villota

18.2.1992(32) 170cm 69Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM62
CDM57
RM62
RB56
RWB58
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
49
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
61
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
38
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10