FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Richards

31.12.1993(30) 181cm 78Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM23
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK49
Sức mạnh
56
Thể lực
27
Tăng tốc
35
Tốc độ
33
Nhảy
49
Khéo léo
35
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
28
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
48
TM đổ người
50
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
50