FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Ochoa

4.9.1984(40) 174cm 70Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM54
CDM56
RM56
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
47
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
39
Sút xoáy
58
Đá phạt
41
Penalty
30
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16