FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Mosquera

25.5.1989(35) 175cm 68Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM59
RM59
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
65
Vô-lê
50
Sút xoáy
74
Đá phạt
67
Penalty
67
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19