FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Palacios

11.2.1992(32) 190cm 72Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM60
RM50
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
81
Tăng tốc
50
Tốc độ
43
Nhảy
32
Khéo léo
59
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
41
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
33
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11