FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Torres

20.3.1986(38) 187cm 88Kg
ST52
RW44
CF47
RF47
CAM46
CM50
CDM59
RM45
RB55
RWB53
CB64
SW65
GK19
Sức mạnh
84
Thể lực
49
Tăng tốc
43
Tốc độ
52
Nhảy
47
Khéo léo
33
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
63
Rê bóng
36
Giữ bóng
52
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
31
Đá phạt
21
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
80
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17