FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Ricaurte

3.10.1991(32) 182cm 70Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM51
RM61
RB51
RWB53
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
61
Lực sút
51
Đánh đầu
40
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
67
Phản ứng
59
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15