FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Aguirre

18.6.1987(37) 169cm 68Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM57
CDM46
RM62
RB46
RWB49
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
79
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
29
Tranh bóng
27
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
61
Vô-lê
65
Sút xoáy
63
Đá phạt
56
Penalty
52
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
39
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20