FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yessy Mena

15.7.1989(35) 168cm 65Kg
ST60
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM44
RM58
RB45
RWB47
CB40
SW39
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
84
Khéo léo
70
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
18
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
57
Sút xoáy
48
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
40
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18