FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Rodriguez

24.10.1992(31) 180cm 70Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM50
RM55
RB49
RWB50
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
42
Tranh bóng
42
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
52
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16