FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Arboleda

8.6.1986(38) 169cm 60Kg
ST54
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM60
RM62
RB64
RWB65
CB57
SW56
GK19
Sức mạnh
32
Thể lực
69
Tăng tốc
75
Tốc độ
82
Nhảy
79
Khéo léo
77
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
72
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16