FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Lopez

30.10.1988(35) 194cm 80Kg
ST43
RW36
CF39
RF39
CAM37
CM44
CDM57
RM39
RB55
RWB52
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
64
Tăng tốc
35
Tốc độ
43
Nhảy
31
Khéo léo
33
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
60
Rê bóng
36
Giữ bóng
49
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
25
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
29
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
33
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20