FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhonny Meza

11.9.1993(31) 185cm 74Kg
ST42
RW35
CF37
RF37
CAM36
CM40
CDM51
RM36
RB53
RWB49
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
47
Tốc độ
60
Nhảy
74
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
23
Giữ bóng
42
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
24
Chuyền dài
32
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
28
Vô-lê
21
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
28
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14