FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Correa

2.7.1984(40) 180cm 74Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM49
CDM58
RM45
RB57
RWB55
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
61
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
38
Giữ bóng
57
Kèm người
65
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
26
Chuyền dài
48
Lực sút
34
Đánh đầu
65
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
35
Phản ứng
68
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18