FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Piedrahita

18.6.1991(33) 185cm 80Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
50
Thể lực
30
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
19
Rê bóng
11
Giữ bóng
26
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
20
Lực sút
26
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
20
TM phát bóng
61
TM đổ người
62
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
61