FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Lopez

4.1.1989(35) 170cm 69Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM61
CDM52
RM62
RB51
RWB54
CB44
SW43
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
29
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
33
Tranh bóng
27
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
65
Vô-lê
54
Sút xoáy
69
Đá phạt
82
Penalty
67
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16