FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Diaz

25.8.1994(30) 180cm 70Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM61
RM58
RB64
RWB63
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
78
Khéo léo
63
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
67
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
68
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
41
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20