FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Velazquez

12.9.1990(34) 179cm 70Kg
ST49
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM57
RM57
RB57
RWB58
CB56
SW57
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
40
Đánh đầu
46
Sút xa
38
Vô-lê
28
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
29
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
51
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11