FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yair Arrechea

8.11.1980(43) 186cm 81Kg
ST46
RW41
CF43
RF43
CAM42
CM46
CDM55
RM42
RB52
RWB49
CB61
SW61
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
35
Tăng tốc
33
Tốc độ
48
Nhảy
39
Khéo léo
47
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
72
Tranh bóng
63
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
45
Đánh đầu
63
Sút xa
15
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
20
Penalty
32
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
34
Phản ứng
71
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13