FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Urrego

10.11.1992(31) 183cm 77Kg
ST45
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM47
CDM58
RM46
RB59
RWB57
CB64
SW63
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
39
Giữ bóng
47
Kèm người
63
Tranh bóng
58
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
36
Chuyền dài
51
Lực sút
26
Đánh đầu
72
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
36
Đá phạt
22
Penalty
34
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
36
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12