FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Noguera

31.3.1987(37) 178cm 75Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM55
RM57
RB57
RWB57
CB56
SW55
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
55
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20