FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Monsalvo

26.5.1990(34) 178cm 74Kg
ST62
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM51
CDM39
RM59
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
47
Vô-lê
56
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
65
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16