FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danovis Banguero

27.10.1989(35) 185cm 79Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM62
RM62
RB64
RWB64
CB63
SW62
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20