FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henry Rojas

27.7.1987(37) 177cm 74Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM56
RM63
RB56
RWB58
CB51
SW52
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
61
Giữ bóng
69
Kèm người
37
Tranh bóng
58
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
43
Sút xa
68
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
52
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
68
Phản ứng
63
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17