FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo Moreno

12.1.1989(35) 177cm 77Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM49
RM63
RB47
RWB50
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
26
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
53
Sút xa
64
Vô-lê
48
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
51
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16