FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Aguilar

20.1.1993(31) 190cm 82Kg
ST50
RW46
CF49
RF49
CAM49
CM56
CDM63
RM49
RB60
RWB59
CB65
SW65
GK23
Sức mạnh
83
Thể lực
76
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
33
Khéo léo
37
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
55
Rê bóng
41
Giữ bóng
64
Kèm người
63
Tranh bóng
74
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
75
Sút xa
39
Vô-lê
20
Sút xoáy
26
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21