FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henry Obando

5.4.1993(31) 186cm 75Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM58
RM55
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
69
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
38
Khéo léo
51
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
21
Chuyền dài
48
Lực sút
31
Đánh đầu
69
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19