FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Rivas

10.3.1988(36) 180cm 82Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM60
CDM59
RM60
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
81
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
54
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14