FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darwin Andrade

11.2.1991(33) 173cm 70Kg
ST52
RW55
CF52
RF52
CAM51
CM54
CDM60
RM57
RB64
RWB64
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
80
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
26
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14