FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilmer Diaz

23.6.1978(46) 178cm 77Kg
ST42
RW42
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM53
RM42
RB54
RWB52
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
34
Tăng tốc
35
Tốc độ
31
Nhảy
77
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
68
Tranh bóng
63
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
21
Chuyền dài
30
Lực sút
41
Đánh đầu
68
Sút xa
20
Vô-lê
24
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
33
Phản ứng
68
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14