FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Arboleda

28.7.1989(35) 183cm 74Kg
ST51
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM59
RM58
RB60
RWB60
CB60
SW59
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
26
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
38
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18