FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Arrieta

10.1.1991(33) 182cm 78Kg
ST56
RW51
CF54
RF54
CAM50
CM45
CDM39
RM50
RB39
RWB40
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
27
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
58
Chuyền dài
25
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10