FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Briceno

6.9.1985(38) 180cm 79Kg
ST40
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM43
CDM53
RM41
RB53
RWB51
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
48
Rê bóng
33
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
26
Chuyền dài
37
Lực sút
31
Đánh đầu
62
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10