FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Carrascal

26.11.1992(31) 177cm 75Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM64
RM59
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
66
Kèm người
67
Tranh bóng
62
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
28
Sút xoáy
48
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15