FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Alvarez

9.2.1993(31) 170cm 65Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM51
CDM56
RM53
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
36
Vô-lê
28
Sút xoáy
43
Đá phạt
48
Penalty
43
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16