FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pablo Nieto

25.2.1993(31) 177cm 75Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM60
CDM50
RM61
RB48
RWB51
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
24
Tranh bóng
46
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
53
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
63
Vô-lê
51
Sút xoáy
66
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16