FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dairon Asprilla

25.5.1992(32) 180cm 75Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM57
CDM50
RM61
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
72
Khéo léo
78
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
39
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
64
Chuyền dài
50
Lực sút
74
Đánh đầu
60
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
70
Đá phạt
49
Penalty
62
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15