FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Cuesta

19.2.1993(31) 195cm 87Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
67
Thể lực
37
Tăng tốc
42
Tốc độ
46
Nhảy
49
Khéo léo
37
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
18
Rê bóng
19
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
18
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
24
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
57
TM đổ người
49
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
48