FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Novoa

31.5.1989(35) 186cm 88Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM26
CM26
CDM25
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW24
GK58
Sức mạnh
58
Thể lực
37
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
47
Khéo léo
32
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
45
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
29
Phản ứng
56
Quyết đoán
19
TM phát bóng
66
TM đổ người
55
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
54