FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Rangel

8.3.1991(33) 185cm 80Kg
ST64
RW59
CF61
RF61
CAM58
CM53
CDM44
RM57
RB43
RWB45
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
66
Chuyền dài
41
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
60
Vô-lê
73
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20